Có 1 kết quả:

支架 zhī jià ㄓ ㄐㄧㄚˋ

1/1

zhī jià ㄓ ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trestle
(2) support
(3) frame
(4) to prop sth up

Bình luận 0